Kia K3 2023 Giảm Giá Sốc, Ưu đãi 50% Thuế trước bạ

Năm SX
Dung tích 1591 lít
Hộp số
Kiểu dáng Sedan
Tình trạng Xe mới
Nhiên liệu Phun xăng trực tiếp
Kích thước 2700 mm
Số ghế 5 chỗ

Mô tả

Trong số 5 phiên bản của Kia K3 2022 vừa ra mắt, phiên bản tiêu chuẩn K3 1.6 Premium 2022 được đông đảo khách hàng quan tâm nhờ mức giá dễ tiếp cận. Ở lần nâng cấp mới nhất này, phiên bản 1.6 Premium đã được bổ sung hàng loạt trang bị cùng các tính năng để có thể tự tin đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng gia đình.


Kia K3 1.6 Premium sẽ khiến nhiều khách hàng cảm thấy bất ngờ về sự lột xác ở ngoại hình. Lấy cảm hứng từ "đàn anh" K5 2022, phiên bản K3 2022 có diện mạo ngày càng hiện đại và nam tính hơn. 


1.6 Premium-1


Kia K3 là phiên bản mới của Kia Cerato tại thị trường Việt Nam. Hãng xe Hàn Quốc thống nhất tên gọi K3 cho tất cả các thị trường kể từ đời này. Ngoài thay đổi thiết kế, phiên bản mới còn được gia tăng trang bị tiện nghi nội thất. Tuy nhiên công nghệ an toàn vẫn giữ nguyên như những gì đã có trên Cerato.


Tại Việt Nam, Kia K3 2022 được phân phân phối chính hãng 5 phiên bản.


Tham khảo bảng giá lăn bánh của Kia K3, cập nhật mới nhất tháng 5/2022:


BẢNG GIÁ XE KIA K3 THÁNG 05/2022 (triệu VNĐ)
Phiên bản
Giá niêm yết
Giá lăn bánh
Hà Nội
TP HCM
Các tỉnh
Kia K3 1.6 Deluxe (MT)
559
618
612
593
Kia K3 1.6 Luxury (AT)
639
702
695
676
Kia K3 1.6 Premium (AT)
669
733
726
707
Kia K3 2.0 Premium (AT)
689
755
748
730
Kia K3 1.6 Turbo GT
759
829
822
803


Ngoại thất


K3 1.6 Premium 2022 có 8 tuỳ chọn màu sơn ngoại thất gồm: Trắng, Đen, Xám kim loại, Vàng, Bạc, Xanh, Xanh đậm, Đỏ.


K3 1.6 Premium 2022-4


Xe có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4640 x 1800 x 1450 mm.


Bên cạnh đổi tên Cerato thành K3, hãng xe Hàn còn áp dụng logo nhận diện mới với phông chữ KIA cách điệu. Bộ lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng được làm mới thanh mảnh và mở rộng sang hai bên.


K3 1.6 Premium 2022-3


Nối liền là cụm đèn trước nổi bật với dải đèn daylight mới gồm 2 dải LED đứt đoạn song song. Bên trong là cụm đèn pha Halogen Projector quen thuộc nhưng đã được bổ sung tính năng tự động bật/tắt. Ở bên dưới, bộ khuếch tán trung tâm và 2 hốc gió đều được tinh chỉnh lại mang đến cái nhìn mạnh mẽ hơn.


Sang đến phần hông, K3 1.6 Premium 2022 được trang bị bộ la zăng mới đa chấu cầu kỳ hơn, kích thước duy trì 17 inch. Phía trên là cặp gương chiếu hậu gập-chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ.


K3 1.6 2022


Khá đáng tiếc khi đèn hậu của K3 1.6 MT Deluxe 2022 đã bị cải lùi thành bóng Halogen thông dụng thay vì đèn LED như bản tiền nhiệm. Bù lại cản sau được tinh chỉnh lại trông cứng cáp hơn với phần ốp nhựa đen.


Nội thất


So với bản tiền nhiệm, khoang nội thất của K3 1.6 Premium 2022 đã có sự cải tiến về mặt công nghệ, tạo lợi thế khi đứng trước bản tiêu chuẩn của các đối thủ trong cùng phân khúc.


K3 1.6 Premium 2022


Bước vào khoang lái, khách hàng sẽ bất ngờ với màn hình cảm ứng 8 inch vừa được bổ sung giúp đáp ứng tốt nhu cầu giải trí và tạo cái nhìn hiện đại. Qua đó ghi điểm cộng lớn trước bản tiêu chuẩn của các đối thủ không được trang bị màn hình giải trí.


K3 1.6 Premium 2022 sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da, các nút bấm tiện lợi được hoàn thiện khá tỉ mỉ mang đến cái nhìn cao cấp. Đồng thời tay lái có thể điều chỉnh 4 hướng giúp tạo tư thế lái thoải mái nhất cho chủ nhân.


Dù là phiên bản tiêu chuẩn nhưng toàn bộ ghế ngồi trên K3 1.6 MT Deluxe 2022 vẫn được bọc da êm ái. Trong đó, ghế lái có thể chỉnh cơ 6 hướng.


K3 1.6 Premium 2022 vẫn duy trì trục cơ sở dài ở mức 2700 mm tạo không gian để chân rộng rãi cho hành khách ngồi phía sau.


K3 1.6 Premium 2022-8


Một điểm cộng nữa là bản tiêu chuẩn vẫn được trang bị cửa gió hàng ghế sau giúp hành khách cảm thấy thoải mái. Đi kèm còn có 3 tựa đầu và bệ tỳ tay sẽ phần nào giúp giảm bớt mệt mỏi khi đi xa.

Các trang bị tiện nghi đi kèm như:

  • Kết nối USB, AUX, Bluetooth
  • Đàm thoại rảnh tay
  • Dàn âm thanh 6 loa
  • Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm  


K3 1.6 Premium 2022-9

Thông số chi tiết

Dài 4640 mm
Rộng 1800 mm
Cao 1450 mm
Chiều dài cơ sở 2700 mm
Khoảng sáng gầm xe 150 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu 5 m
Trọng lượng không tải 1270 kg
Trọng lượng toàn tải 1670 kg
Dung tích khoang hành lý 0 lít
Số cửa 4
Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Cân bằng góc chiếu Không có
Đèn pha thông minh
Đèn sương mù trước LED
Lưới tản nhiệt Không có
Đèn hậu LED
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ
Đèn chào mừng
Ốp gương chiếu hậu Cùng màu thân xe
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe
Giá nóc Không
Đuôi lướt gió sau Không
Ăng ten Thường
Ống xả Kép
Ống xả mạ chrome Không
Gạt nước kính trước Tự động
Gạt nước phía sau Không
Lốp xe 225/45 R17
La-zăng Hợp kim
Đường kính La-zăng 0 inch
Kiểu Vô lăng Bọc da, điều chỉnh 4 hướng
Nút bấm tích hợp trên vô lăng Âm thanh, đàm thoại, cruise control
Đồng hồ lái Digital
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT
Kích thước màn hình thông tin 0 inch
Chất liệu ghế Da cao cấp
Chỗ ngồi 5 chỗ
Ghế người lái Chỉnh điện
Ghế người lái - Số hướng
Nhớ ghế người lái Không
Ghế hành khách phía trước Chỉnh tay
Ghế hành khách phía trước - Số hướng:
Nhớ ghế hành khách phía trước Không
Hàng ghế thứ 2 Cố định
Tựa tay hàng ghế thứ 2
Hàng ghế thứ 3
Rèm che nắng Không
Cốp khoang hành lý Chỉnh điện
Hệ thống giải trí 6 loa
Màn hình 10.25 inch
Kết nối giải trí AUX/USB/Bluetooth/Radio
Hệ thống điều hòa Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Ngăn mát Không
Gương chiếu hậu bên trong Tự động chống chói
Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa từ xa
Khóa cửa tự động theo tốc độ
Phanh tay điện tử Không
Tự động giữ phanh Không
Màn hình hiển thị kính lái Không
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động 1 chạm hàng ghế trước
Cửa sổ chống kẹt Không
Cửa sổ trời Sunroof
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang Không
Hệ thống cảnh báo va chạm Không
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường Không
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường Không
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Không
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera lùi Camera sau
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau Góc trước - Góc sau
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm
Hệ thống báo động
Túi khí 6
Công tắc tắt túi khí
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX:
Khung xe
Dây đai an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ:
Bàn đạp phanh tự đổ
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Đĩa
Loại động cơ Xăng
Số xi lanh 4
Cấu hình xi lanh Thẳng hàng
Số van 16
Trục cam DOHC
Tăng áp Không
Công nghệ van biến thiên Không
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp
Dung tích xi lanh 1591 lít
Công suất tối đa 126 mã lực
Mô-men xoắn cực đại
Dung tích bình nhiên liệu 50 L
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Hộp số
Hộp số số cấp 6 cấp
Hệ thống dẫn động Cầu trước
Hỗ trợ thích ứng địa hình Không có
Trợ lực vô lăng Trợ lực điện
Chế độ lái Eco, Normal, Sport
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ Không
Hệ thống treo trước Kiểu McPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô 0 L/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp 0 L/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô 0 L/100km

Dòng xe của hãng Kia K3

Salon bán xe Kia K3

Xem tất cả
Liên hệ