Kia K3 2023 Giảm Giá Sốc, Ưu đãi 50% Thuế trước bạ
Phiên bản
Mô tả
Trong số 5 phiên bản của Kia K3 2022 vừa ra mắt, phiên bản tiêu chuẩn K3 1.6 Premium 2022 được đông đảo khách hàng quan tâm nhờ mức giá dễ tiếp cận. Ở lần nâng cấp mới nhất này, phiên bản 1.6 Premium đã được bổ sung hàng loạt trang bị cùng các tính năng để có thể tự tin đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng gia đình.
Kia K3 1.6 Premium sẽ khiến nhiều khách hàng cảm thấy bất ngờ về sự lột xác ở ngoại hình. Lấy cảm hứng từ "đàn anh" K5 2022, phiên bản K3 2022 có diện mạo ngày càng hiện đại và nam tính hơn.
Kia K3 là phiên bản mới của Kia Cerato tại thị trường Việt Nam. Hãng xe Hàn Quốc thống nhất tên gọi K3 cho tất cả các thị trường kể từ đời này. Ngoài thay đổi thiết kế, phiên bản mới còn được gia tăng trang bị tiện nghi nội thất. Tuy nhiên công nghệ an toàn vẫn giữ nguyên như những gì đã có trên Cerato.
Tại Việt Nam, Kia K3 2022 được phân phân phối chính hãng 5 phiên bản.
Tham khảo bảng giá lăn bánh của Kia K3, cập nhật mới nhất tháng 5/2022:
BẢNG GIÁ XE KIA K3 THÁNG 05/2022 (triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh | ||
Kia K3 1.6 Deluxe (MT) | 559 | 618 | 612 | 593 |
Kia K3 1.6 Luxury (AT) | 639 | 702 | 695 | 676 |
Kia K3 1.6 Premium (AT) | 669 | 733 | 726 | 707 |
Kia K3 2.0 Premium (AT) | 689 | 755 | 748 | 730 |
Kia K3 1.6 Turbo GT | 759 | 829 | 822 | 803 |
Ngoại thất
K3 1.6 Premium 2022 có 8 tuỳ chọn màu sơn ngoại thất gồm: Trắng, Đen, Xám kim loại, Vàng, Bạc, Xanh, Xanh đậm, Đỏ.
Xe có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4640 x 1800 x 1450 mm.
Bên cạnh đổi tên Cerato thành K3, hãng xe Hàn còn áp dụng logo nhận diện mới với phông chữ KIA cách điệu. Bộ lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng được làm mới thanh mảnh và mở rộng sang hai bên.
Nối liền là cụm đèn trước nổi bật với dải đèn daylight mới gồm 2 dải LED đứt đoạn song song. Bên trong là cụm đèn pha Halogen Projector quen thuộc nhưng đã được bổ sung tính năng tự động bật/tắt. Ở bên dưới, bộ khuếch tán trung tâm và 2 hốc gió đều được tinh chỉnh lại mang đến cái nhìn mạnh mẽ hơn.
Sang đến phần hông, K3 1.6 Premium 2022 được trang bị bộ la zăng mới đa chấu cầu kỳ hơn, kích thước duy trì 17 inch. Phía trên là cặp gương chiếu hậu gập-chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ.
Khá đáng tiếc khi đèn hậu của K3 1.6 MT Deluxe 2022 đã bị cải lùi thành bóng Halogen thông dụng thay vì đèn LED như bản tiền nhiệm. Bù lại cản sau được tinh chỉnh lại trông cứng cáp hơn với phần ốp nhựa đen.
Nội thất
So với bản tiền nhiệm, khoang nội thất của K3 1.6 Premium 2022 đã có sự cải tiến về mặt công nghệ, tạo lợi thế khi đứng trước bản tiêu chuẩn của các đối thủ trong cùng phân khúc.
Bước vào khoang lái, khách hàng sẽ bất ngờ với màn hình cảm ứng 8 inch vừa được bổ sung giúp đáp ứng tốt nhu cầu giải trí và tạo cái nhìn hiện đại. Qua đó ghi điểm cộng lớn trước bản tiêu chuẩn của các đối thủ không được trang bị màn hình giải trí.
K3 1.6 Premium 2022 sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da, các nút bấm tiện lợi được hoàn thiện khá tỉ mỉ mang đến cái nhìn cao cấp. Đồng thời tay lái có thể điều chỉnh 4 hướng giúp tạo tư thế lái thoải mái nhất cho chủ nhân.
Dù là phiên bản tiêu chuẩn nhưng toàn bộ ghế ngồi trên K3 1.6 MT Deluxe 2022 vẫn được bọc da êm ái. Trong đó, ghế lái có thể chỉnh cơ 6 hướng.
K3 1.6 Premium 2022 vẫn duy trì trục cơ sở dài ở mức 2700 mm tạo không gian để chân rộng rãi cho hành khách ngồi phía sau.
Một điểm cộng nữa là bản tiêu chuẩn vẫn được trang bị cửa gió hàng ghế sau giúp hành khách cảm thấy thoải mái. Đi kèm còn có 3 tựa đầu và bệ tỳ tay sẽ phần nào giúp giảm bớt mệt mỏi khi đi xa.
Các trang bị tiện nghi đi kèm như:
- Kết nối USB, AUX, Bluetooth
- Đàm thoại rảnh tay
- Dàn âm thanh 6 loa
- Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
Thông số chi tiết
Dài | 4640 mm |
Rộng | 1800 mm |
Cao | 1450 mm |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m |
Trọng lượng không tải | 1270 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1670 kg |
Dung tích khoang hành lý | 0 lít |
Số cửa | 4 |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Cân bằng góc chiếu | Không có |
Đèn pha thông minh | |
Đèn sương mù trước | LED |
Lưới tản nhiệt | Không có |
Đèn hậu | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chào mừng | Có |
Ốp gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Giá nóc | Không |
Đuôi lướt gió sau | Không |
Ăng ten | Thường |
Ống xả | Kép |
Ống xả mạ chrome | Không |
Gạt nước kính trước | Tự động |
Gạt nước phía sau | Không |
Lốp xe | 225/45 R17 |
La-zăng | Hợp kim |
Đường kính La-zăng | 0 inch |
Kiểu Vô lăng | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Âm thanh, đàm thoại, cruise control |
Đồng hồ lái | Digital |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT |
Kích thước màn hình thông tin | 0 inch |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Chỗ ngồi | 5 chỗ |
Ghế người lái | Chỉnh điện |
Ghế người lái - Số hướng | |
Nhớ ghế người lái | Không |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay |
Ghế hành khách phía trước - Số hướng: | |
Nhớ ghế hành khách phía trước | Không |
Hàng ghế thứ 2 | Cố định |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 | |
Hàng ghế thứ 3 | |
Rèm che nắng | Không |
Cốp khoang hành lý | Chỉnh điện |
Hệ thống giải trí | 6 loa |
Màn hình | 10.25 inch |
Kết nối giải trí | AUX/USB/Bluetooth/Radio |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Ngăn mát | Không |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa từ xa | Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Phanh tay điện tử | Không |
Tự động giữ phanh | Không |
Màn hình hiển thị kính lái | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động 1 chạm hàng ghế trước |
Cửa sổ chống kẹt | Không |
Cửa sổ trời | Sunroof |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | Camera sau |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau | Góc trước - Góc sau |
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Túi khí | 6 |
Công tắc tắt túi khí | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX: | Có |
Khung xe | |
Dây đai an toàn | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ: | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Loại động cơ | Xăng |
Số xi lanh | 4 |
Cấu hình xi lanh | Thẳng hàng |
Số van | 16 |
Trục cam | DOHC |
Tăng áp | Không |
Công nghệ van biến thiên | Không |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
Dung tích xi lanh | 1591 lít |
Công suất tối đa | 126 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | |
Dung tích bình nhiên liệu | 50 L |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Hộp số | |
Hộp số số cấp | 6 cấp |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước |
Hỗ trợ thích ứng địa hình | Không có |
Trợ lực vô lăng | Trợ lực điện |
Chế độ lái | Eco, Normal, Sport |
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ | Không |
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô | 0 L/100km |