1 tỷ 278 triệu
Mercedes C200 Exclusive nằm ở phân khúc sedan cỡ nhỏ và cũng là mẫu xe nhận được nhiều sự quan tâm của các khách hàng trên toàn thế giới. Bên cạnh đó, với lợi thế là một thương hiệu nổi tiếng đến từ nước Đức, nên C200 Exclusive càng khiến cho nhiều người cảm thấy háo hức khi phiên bản mới ra mắt.
Mercedes C200 Exclusive 2022 sở hữu ngoại hình sang trọng, ấn tượng và hút mắt người đối diện. Xe được trang bị 4 tùy chọn màu sắc ngoại thất, gồm màu Trắng Polar, Xanh Cavansite, Đen Obsidian và Đỏ Hyacinth.
Tham khảo giá lăn bánh xe Mercedes C200 Exclusive, cập nhật tháng 10/2022:
Giá xe Mercedes C200 Exclusive niêm yết chính thức: 1,699,000,000 VNĐ.
Giá xe C200 Exlusive lăn bánh tạm tính tại Tp.HCM: 1,904,000,000 VNĐ
Giá xe C200 Exlusive lăn bánh tạm tính tại Hà Nội: 1,937,000,000 VNĐ
Giá xe C200 Exlusive lăn bánh tạm tính tại tỉnh/thành: 1,884,000,000 VNĐ
Bảng giá phía trên bao gồm các loại phí sau:
Lệ phí trước bạ dành cho khu vực Hà Nội (12%), TPHCM và tỉnh khác (10%)
Phí đăng kiểm 340.000 đồng
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 đồng/năm
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc 873.400 đồng/năm
Phí biển số Hà Nội và TPHCM 20 triệu đồng, tỉnh khác 1 triệu đồng
Chưa bao gồm phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm và bảo hiểm vật chất thân xe.
Chương trình khuyến mãi tháng 10/2022:
Khách hàng mua xe sẽ được giảm tiền mặt trực tiếp, đi kèm quà tặng phụ kiện... Chi tiết khuyến mãi vui lòng liên hệ theo Hotline hoặc để lại thông tin, đội ngũ hỗ trợ của Carmudi sẽ liên hệ lại sớm nhất.
Ngoại thất
Mercedes C200 Exclusive sở hữu kích thước tổng thể D x R x C lần lượt là 4686 x 1810 x 1442 (mm), chiều dài cơ sở 2840 (mm). Người nhìn có thể dễ dàng nhận thấy phiên bản mới có ngoại hình khá tương đồng với bản tiền nhiệm.
Phần đầu xe, Mercedes C200 Exclusive mang lại ấn tượng bởi thiết kế cụm lưới tản nhiệt. Các thanh ngang mạ crom sáng bóng cùng viền mạ xung quanh, tạo vẻ đẹp sang trọng, bắt mắt.
Điểm nhấn trên Mercedes C200 Exclusive 2022 là hệ thống đèn chiếu sáng đã được nâng cấp lên dạng Multi – LED. Điều này giúp cho mẫu xe vượt lên trên tất cả các đối thủ trong phân khúc như Audi A4 hay BMW 320i về công nghệ đèn chiếu sáng.
Các chi tiết như phần cản trước cùng hốc hút gió nằm sâu phía trong không có nhiều thay đổi so với phiên bản cũ.
Phần thân xe sở hữu những đường nét chau chuốt và mềm mại. Các đường gân dập chạy dọc song song với tay nắm cửa cùng đường dập chìm nối liền hai cánh cửa làm tăng vẻ thể thao cho xe. Đặc biệt, một đường chỉ mạ crom được thiết kế sát phía dưới kết hợp bộ mâm nâng cấp lên 18 inch với 2 tone màu đen trắng, hài hòa và đẹp mắt.
Đuôi xe Mercedes C200 Exclusive vẫn mang đến một phong cách thiết kế độc đáo với đèn hậu thiết kế tròn và được tinh chỉnh dải LED chữ “C” bên trong. Cùng với đó là thanh ngang mạ crom nối liền hai cụm đèn và ống xả kép phía dưới cũng được mạ crom sáng bóng.
Nội thất
Bước chân vào khoang nội thất, người dùng có thể cảm nhận sự rộng rãi và thoải mái của mẫu xe này. Ở vị trí trung tâm là bảng điều khiển điều hòa, cần số, núm chỉnh được sử dụng ốp gỗ tự nhiên Open – pore walnut màu nâu sang trọng, đẹp mắt.
Kết hợp với đó là bảng taplo chia 2 tầng, một phong cách thiết kế đặc trưng của mẫu xe Đức. Tuy nhiên, đáng tiếc là màn hình cảm ứng khá nhỏ. Xe được sử dụng vô lăng dạng 3 chấu, bọc da cùng 2 nút bấm cảm ứng hiện đại. Kết hợp hệ thống đèn viền 64 màu sắc thay đổi tự động càng làm tăng sự sang trọng cho không gian nội thất của mẫu xe từ nước Đức.
Đặt ngay phía sau là cụm đồng hồ với màn hình cảm ứng 5,5 inch hiển thị đầy đủ các thông tin về quá trình vận hành của chiếc xe.
Toàn bộ ghế ngồi trên Xe Mercedes-Benz C200 Exclusive được bọc da. Với 2 tùy chọn tone màu cho khách hàng lựa chọn đó là vàng silk hoặc đen. Hãng xe trang bị khả năng điều chỉnh điện cho hàng ghế phía trước, bộ nhớ 3 vị trí ghế lái và tính năng gập ngả hàng ghế sau.
Các trang bị tiện nghi trên Mercedes C200 Exclusive 2022:
Gương chiếu hậu chỉnh – gập điện, tự động chống chói
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập Thematic
Hệ thống tạo hương thơm Air Balance với mục đích loại bỏ mùi hôi
Màn hình cảm ứng 10,25 inch sắc nét, độ phân giải cao
Tích hợp Apple CarPlay và Android Auto
Sạc không dây
Điều khiển cảm ứng Touchpad
Hệ thống âm thanh Burmester 13 loa chất lượng
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời
Khởi động bằng nút bấm và chìa khóa thông minh.
An toàn
Các trang bị an toàn của Mercedes C200 Exclusive 2022 luôn khiến khách hàng cảm thấy yên tâm trong quá trình vận hành. Những tính năng an toàn hiện đại, cao cấp có thể kể đến như:
Hệ thống 6 túi khí
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống chống trượt khi tăng tốc ASR
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS
Tính năng cảnh báo mất tập trung
Camera lùi và hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống ổn định thân xe điện tử
Kiểm soát hành trình Cruise Control.
Động cơ
Mercedes C200 Exclusive phiên bản 2022 được trang bị động cơ I4, máy xăng (1.5L) giúp sản sinh công suất tối đa 184 mã lực ở 5800-6100 vòng/ phút, mô men xoắn cực đại đạt 280Nm ở 3000-4000 vòng/ phút. Kết hợp với đó là hộp số AT 9 cấp 9G – TRONIC, hệ thống dẫn động cầu sau giúp chiếc xe vận hành luôn mượt mà và êm ái.
So với phiên bản trước đó, Mercedes C200 Exclusive đã có sự thay đổi rõ rệt về mức tiêu thụ nhiên liệu. Chiếc xe với động cơ 1.5L cho mức tiêu tốn trên cung đường đô thị, đường trường và đường kết hợp lần lượt là: 9,96L/ 6.0L/ 7.47L cho 100Km.
Dài | 4700 mm |
Rộng | 1820 mm |
Cao | 1450 mm |
Chiều dài cơ sở | 2840 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 104 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m |
Trọng lượng không tải | 1445 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2125 kg |
Dung tích khoang hành lý | 480 lít |
Số cửa | 4 |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Cân bằng góc chiếu | Tự động |
Đèn pha thông minh | |
Đèn sương mù trước | LED |
Lưới tản nhiệt | Viền chrome |
Đèn hậu | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh & gập điện, chống chói tự động, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chào mừng | Không |
Ốp gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Giá nóc | Không |
Đuôi lướt gió sau | Không |
Ăng ten | Thường |
Ống xả | Kép |
Ống xả mạ chrome | Không |
Gạt nước kính trước | Tự động |
Gạt nước phía sau | Không |
Lốp xe | 225/45 R18 |
La-zăng | Hợp kim |
Đường kính La-zăng | 0 inch |
Kiểu Vô lăng | Bọc da, 3 chấu, nút điều khiển cảm ứng |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Âm thanh, đàm thoại, cruise control, lẫy chuyển số |
Đồng hồ lái | Analog |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT |
Kích thước màn hình thông tin | 0 inch |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Chỗ ngồi | 5 chỗ |
Ghế người lái | Chỉnh điện |
Ghế người lái - Số hướng | |
Nhớ ghế người lái | Có |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay |
Ghế hành khách phía trước - Số hướng: | |
Nhớ ghế hành khách phía trước | Không |
Hàng ghế thứ 2 | Cố định |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 | Có |
Hàng ghế thứ 3 | |
Rèm che nắng | Không |
Cốp khoang hành lý | Chỉnh điện |
Hệ thống giải trí | Hệ thống âm thanh Burmester 13 loa |
Màn hình | Màn hình màu 10.25 inch |
Kết nối giải trí | AUX/USB/Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Ngăn mát | Không |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa từ xa | Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Tự động giữ phanh | Không |
Màn hình hiển thị kính lái | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động 1 chạm hàng ghế trước |
Cửa sổ chống kẹt | Không |
Cửa sổ trời | Sunroof |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | Camera sau |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau | Góc trước - Góc sau |
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Túi khí | 4 |
Công tắc tắt túi khí | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX: | Không |
Khung xe | |
Dây đai an toàn | 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp và giới hạn lực siết |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ: | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Không |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Loại động cơ | Xăng |
Số xi lanh | 4 |
Cấu hình xi lanh | Thẳng hàng |
Số van | 16 |
Trục cam | SOHC |
Tăng áp | Có |
Công nghệ van biến thiên | Không |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Dung tích xi lanh | 1991 lít |
Công suất tối đa | 202 mã lực @ 6.100 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | |
Dung tích bình nhiên liệu | 66 L |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
Hộp số | |
Hộp số số cấp | 9 cấp |
Hệ thống dẫn động | Cầu sau |
Hỗ trợ thích ứng địa hình | Không có |
Trợ lực vô lăng | Trợ lực điện |
Chế độ lái | 5 chế độ lái |
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ | Không |
Hệ thống treo trước | Agility Control |
Hệ thống treo sau | Agility Control |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô | 0 L/100km |