Mua bán xe ô tô Honda Jazz

Phiên bản

RS V
Năm SX 2018
Dung tích 1.497 lít
Hộp số Vô cấp
Kiểu dáng Hatchback
Tình trạng Xe mới
Nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI
Kích thước 2530 mm
Số ghế 5 chỗ

Thông số chi tiết

Dài 4034 mm
Rộng 1694 mm
Cao 1524 mm
Chiều dài cơ sở 2530 mm
Khoảng sáng gầm xe 137 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu 5.4 m
Trọng lượng không tải 0 kg
Trọng lượng toàn tải 1465 kg
Dung tích khoang hành lý 359 lít
Số cửa 5
Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Cân bằng góc chiếu
Đèn pha thông minh
Đèn sương mù trước Halogen
Lưới tản nhiệt
Đèn hậu LED
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED, sơn đen thể thao
Đèn chào mừng Không
Ốp gương chiếu hậu
Tay nắm cửa ngoài
Giá nóc Không
Đuôi lướt gió sau
Ăng ten
Ống xả
Ống xả mạ chrome Không
Gạt nước kính trước
Gạt nước phía sau
Lốp xe 185/55R16
La-zăng Hợp kim
Đường kính La-zăng 16 inch
Kiểu Vô lăng da, điều chỉnh 4 hướng
Nút bấm tích hợp trên vô lăng Âm thanh
Đồng hồ lái Analog
Màn hình hiển thị đa thông tin
Kích thước màn hình thông tin 0 inch
Chất liệu ghế Nỉ
Chỗ ngồi 5 chỗ
Ghế người lái
Ghế người lái - Số hướng
Nhớ ghế người lái Không
Ghế hành khách phía trước
Ghế hành khách phía trước - Số hướng:
Nhớ ghế hành khách phía trước Không
Hàng ghế thứ 2
Tựa tay hàng ghế thứ 2
Hàng ghế thứ 3
Rèm che nắng Không
Cốp khoang hành lý
Hệ thống giải trí Chế độ đàm thoại rảnh tay, Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag), Đài AM/FM, có nguồn sạc, 8 loa
Màn hình cảm ứng 7 inch
Kết nối giải trí Kết nối HDMI, Bluetooth, USB
Hệ thống điều hòa Tự động
Cửa gió hàng ghế sau Không
Ngăn mát Không
Gương chiếu hậu bên trong
Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa từ xa Không
Khóa cửa tự động theo tốc độ
Phanh tay điện tử Không
Tự động giữ phanh Không
Màn hình hiển thị kính lái Không
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động 1 chạm vị trí người lái
Cửa sổ chống kẹt
Cửa sổ trời
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang Không
Hệ thống cảnh báo va chạm Không
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường Không
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường Không
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Không
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera lùi 360 độ
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm
Hệ thống báo động
Túi khí 6
Công tắc tắt túi khí Không
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX:
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Dây đai an toàn nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế trước
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ: Không
Bàn đạp phanh tự đổ Không
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Đĩa
Loại động cơ Xăng
Số xi lanh 4
Cấu hình xi lanh Thẳng hàng
Số van 16
Trục cam
Tăng áp
Công nghệ van biến thiên Không
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI
Dung tích xi lanh 1.497 lít
Công suất tối đa 118(88 kW)/6,600
Mô-men xoắn cực đại 145/4,600 Nm
Dung tích bình nhiên liệu 40 L
Tiêu chuẩn khí thải
Hộp số Vô cấp
Hộp số số cấp
Hệ thống dẫn động
Hỗ trợ thích ứng địa hình
Trợ lực vô lăng Trợ lực điện
Chế độ lái Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode), Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ Không
Hệ thống treo trước Độc lập kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau giằng xoắn
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô 7.2 L/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp 0 L/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô 4.7 L/100km

Dòng xe của hãng Honda Jazz

Salon bán xe Honda Jazz

Xem tất cả
Liên hệ