Isuzu Forward Lắp ráp: Giá bán & khuyến mãi mới nhất
Năm SX
Dung tích
0 lít
Hộp số
Kiểu dáng
Xe tải
Tình trạng
Xe mới
Nhiên liệu
Kích thước
0 mm
Số ghế
Thông số chi tiết
Dài | 0 mm |
Rộng | 0 mm |
Cao | 0 mm |
Chiều dài cơ sở | 0 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 0 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 0 m |
Trọng lượng không tải | 0 kg |
Trọng lượng toàn tải | 0 kg |
Dung tích khoang hành lý | 0 lít |
Số cửa | 1 |
Đèn chiếu gần | |
Đèn chiếu xa | |
Cân bằng góc chiếu | |
Đèn pha thông minh | |
Đèn sương mù trước | |
Lưới tản nhiệt | |
Đèn hậu | |
Đèn báo phanh trên cao | Không |
Gương chiếu hậu | |
Đèn chào mừng | Không |
Ốp gương chiếu hậu | |
Tay nắm cửa ngoài | |
Giá nóc | Không |
Đuôi lướt gió sau | Không |
Ăng ten | |
Ống xả | |
Ống xả mạ chrome | Không |
Gạt nước kính trước | |
Gạt nước phía sau | Không |
Lốp xe | |
La-zăng | |
Đường kính La-zăng | 0 inch |
Kiểu Vô lăng | |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | |
Đồng hồ lái | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | |
Kích thước màn hình thông tin | 0 inch |
Chất liệu ghế | |
Chỗ ngồi | |
Ghế người lái | |
Ghế người lái - Số hướng | |
Nhớ ghế người lái | Không |
Ghế hành khách phía trước | |
Ghế hành khách phía trước - Số hướng: | |
Nhớ ghế hành khách phía trước | Không |
Hàng ghế thứ 2 | |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 | |
Hàng ghế thứ 3 | |
Rèm che nắng | Không |
Cốp khoang hành lý | |
Hệ thống giải trí | |
Màn hình | |
Kết nối giải trí | |
Hệ thống điều hòa | |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Ngăn mát | Không |
Gương chiếu hậu bên trong | |
Chìa khóa thông minh | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Không |
Khóa cửa từ xa | Không |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Không |
Phanh tay điện tử | Không |
Tự động giữ phanh | Không |
Màn hình hiển thị kính lái | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa sổ chống kẹt | Không |
Cửa sổ trời | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Không |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không |
Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau | |
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm | Không |
Hệ thống báo động | Không |
Túi khí | |
Công tắc tắt túi khí | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX: | Không |
Khung xe | |
Dây đai an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ: | Không |
Bàn đạp phanh tự đổ | Không |
Hệ thống phanh trước/sau | |
Loại động cơ | |
Số xi lanh | |
Cấu hình xi lanh | |
Số van | |
Trục cam | |
Tăng áp | Không |
Công nghệ van biến thiên | Không |
Hệ thống nhiên liệu | |
Dung tích xi lanh | 0 lít |
Công suất tối đa | |
Mô-men xoắn cực đại | |
Dung tích bình nhiên liệu | |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Hộp số | |
Hộp số số cấp | |
Hệ thống dẫn động | |
Hỗ trợ thích ứng địa hình | |
Trợ lực vô lăng | |
Chế độ lái | |
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ | Không |
Hệ thống treo trước | |
Hệ thống treo sau | |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô | 0 L/100km |