Mua bán xe ô tô Kia Frontier
Mô tả
Kia Frontier là thương hiệu xe tải hiện do Thaco phân phối tại Việt Nam. Ngoài ra trên thị trường còn có xe tải Kia nhập khẩu bởi các đơn vị khác.
Kia Frontier hiện đang là cái tên dẫn đầu phân khúc xe tải nhẹ máy dầu tại thị trường Việt Nam. Trong đó có các mẫu xe tiêu biểu là K200, K200s (2WD, 4WD), K200sd, K250, K250L, xe ben K250B...
Xe tải Kia Frontier K200
Dòng xe tải nhẹ Kia Frontier K200, tải trọng 990kg - 1,99T rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Xe trang bị động cơ Hyundai D4CB, chuẩn thải Euro 4, công suất 130Ps, mô-men xoắn 255Nm. Hộp số gồm 06 số tiến + 01 số lùi, có 2 tỉ số truyền nhanh giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
Không chỉ sở hữu khả năng vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường, xe còn có ngoại thất gọn gàng ấn tượng, hiện đại được sơn nhúng tĩnh điện nguyên khối và sơn màu với công nghệ Metallic. Khoang cabin mới cùng các tiện ích được trang bị sang trọng như đối với ô tô du lịch.
Giá xe tải Kia Frontier K200 (990kg, thùng 3,2m): 358 triệu VNĐ
Xe tải Kia Frontier K200S
Kia Frontier K200S -2WD (1 cầu, thùng 2,9m) có kích thước nhỏ hẹp nên vận hành rất linh hoạt trong các đường phố nhỏ, đường làng liên thôn xóm. Các số đo của xe gồm DxRxC: 4.730 x 1.750 x 2.100 mm, chiều dài trục 2415 mm; vệt bánh xe trước/sau: 1.490 / 1.460; chiều cao gầm 183 mm.
Kia Frontier K200S -2WD có kích thước lọt lòng thùng 2.9m, sử dụng động cơ HYUNDAI D4CB 130Ps, hệ dẫn động cầu sau; tải trọng 1.490kg; toàn tải 3600kg.
Kia Frontier K200S – 4WD (2 cầu, thùng 2,9m) với lợi thế hai cầu chủ động, 3 chế độ vận hành cầu nhanh – chậm linh hoạt trên nhiều điều kiện địa hình khác nhau, phù hợp cho các hoạt động vận chuyển tại các khu vực có địa hình xấu.
Giá xe:
Giá xe tải Kia Frontier K200s 2WD (thùng 2,9m): 365 triệu VNĐ
Giá xe tải Kia Frontier K200s 4WD (thùng 2,9m): 400 triệu VNĐ
Xe tải Kia Frontier K200SD
Kia Frontier K200SD – 4WD (2 cầu) hoàn toàn mới sở hữu hệ dẫn động 2 cầu chủ động mạnh mẽ, với 06 chỗ ngồi. Sử dụng động cơ HYUNDAI D4CB 130 sức ngựa. Xe có tải trọng 1.490kg, toàn tải 3995kg. Kia Frontier K200SD có ưu điểm vượt trội tại các vùng địa hình khó khăn như trung du, miền núi, tại các nông trường hay nông trại...
Giá xe tải Kia Frontier K200sd: 410 triệu VNĐ
Xe tải Kia Frontier K250
Kia Frontier K250, tải trọng 1,49 tấn - 2,49 tấn, được trang bị động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Hộp số gồm 06 số tiến + 01 số lùi, có 2 tỉ số truyền nhanh. Tốc độ tối đa 98km/h.
Hệ thống phanh thủy lực, 2 dòng độc lập, trợ lực chân không. Trước: Phanh đĩa/ Sau: Phanh tang trống. Lốp xe 195R15C. Hệ thống treo Trước: độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng. Treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Giá xe tải Kia Frontier K250 (thùng 3,5m): 420 triệu VNĐ
Xe tải Kia Frontier K250L
Thaco Trường Hải đã cho ra mắt thị trường sản phẩm xe tải Kia K250L tải trọng 2.49T thùng dài 4.5m. Với kích thước thùng lên đến 4.5m, xe đáp ứng tối đa khả năng vận chuyển hàng hóa cho những khách hàng cần chuyên chở hàng dài, cồng kềnh.
Giá xe tải Kia Frontier K250L ( 2.5T, thùng 4,5m): 430 triệu VNĐ
Xe ben Kia Frontier K250L
Kia Frontier K250B là dòng xe ben hạng nhẹ cao cấp. Xe ben Kia New Frontier K250B kiểu dáng hiện đại, kích thước nhỏ gọn, tải trọng 1.99 tấn (1,8m3). Xe phù hợp đáp ứng vận chuyển vật liệu xây dựng, hoạt động trong nội đô các thành phố, thị xã, trên các cung đường nhỏ, hẹp….
Giá xe ben Kia Frontier K250B (2 tấn): 390 triệu VNĐ
Trên đây là bảng giá xe tải Kia Frontier để bạn tham khảo. Để biết thêm chi tiết, các chương trình ưu đãi, trả góp mới nhất, vui lòng liên hệ theo Hotline hoặc để lại thông tin, đội ngũ hỗ trợ của Carmudi sẽ liên hệ lại sớm nhất.
Thông số chi tiết
Dài | 5280 mm |
Rộng | 1860 mm |
Cao | 2630 mm |
Chiều dài cơ sở | 2615 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m |
Trọng lượng không tải | 1900 kg |
Trọng lượng toàn tải | 4005 kg |
Dung tích khoang hành lý | 1900 lít |
Số cửa | 3 |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Cân bằng góc chiếu | Không có |
Đèn pha thông minh | |
Đèn sương mù trước | Halogen |
Lưới tản nhiệt | Không có |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn báo phanh trên cao | Không |
Gương chiếu hậu | chỉnh tay |
Đèn chào mừng | Không |
Ốp gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Giá nóc | Không |
Đuôi lướt gió sau | Không |
Ăng ten | |
Ống xả | Thường |
Ống xả mạ chrome | Không |
Gạt nước kính trước | Gián đoạn có điều chỉnh tốc độ |
Gạt nước phía sau | Không |
Lốp xe | 195/70 R15 |
La-zăng | Hợp kim |
Đường kính La-zăng | 0 inch |
Kiểu Vô lăng | Chỉnh tay 2 hướng (lên, xuống) |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Không có |
Đồng hồ lái | Analog |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Đơn sắc |
Kích thước màn hình thông tin | 0 inch |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Chỗ ngồi | 3 chỗ |
Ghế người lái | Chỉnh tay |
Ghế người lái - Số hướng | |
Nhớ ghế người lái | Không |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay |
Ghế hành khách phía trước - Số hướng: | |
Nhớ ghế hành khách phía trước | Không |
Hàng ghế thứ 2 | |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 | |
Hàng ghế thứ 3 | |
Rèm che nắng | Không |
Cốp khoang hành lý | |
Hệ thống giải trí | AM/FM |
Màn hình | |
Kết nối giải trí | Bluetooth/USB |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Ngăn mát | Không |
Gương chiếu hậu bên trong | |
Chìa khóa thông minh | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Không |
Khóa cửa từ xa | Không |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Không |
Phanh tay điện tử | Không |
Tự động giữ phanh | Không |
Màn hình hiển thị kính lái | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động 1 chạm hàng ghế trước |
Cửa sổ chống kẹt | Không |
Cửa sổ trời | Không có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | Không có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau | Góc sau |
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm | Không |
Hệ thống báo động | Không |
Túi khí | |
Công tắc tắt túi khí | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX: | Không |
Khung xe | |
Dây đai an toàn | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ: | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Không |
Hệ thống phanh trước/sau | Tang trống/Tang trống |
Loại động cơ | Dầu |
Số xi lanh | 6 |
Cấu hình xi lanh | Đối xứng |
Số van | |
Trục cam | DOHC |
Tăng áp | Có |
Công nghệ van biến thiên | Không |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh | 2497 lít |
Công suất tối đa | 130 mã lực @ 3.800 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | |
Dung tích bình nhiên liệu | 65 L |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Hộp số | |
Hộp số số cấp | 7 cấp |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước |
Hỗ trợ thích ứng địa hình | Không có |
Trợ lực vô lăng | Thủy lực |
Chế độ lái | Không có |
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ | Không |
Hệ thống treo trước | Lò xo giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Nhíp giảm chấn |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô | 0 L/100km |