2 tỷ 534 triệu
Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC ra mắt tại thị trường Việt Nam với những cải tiến vượt bậc và đáng giá, hứa hẹn sẽ khiến phân khúc SUV hạng sang nhộn nhịp hơn.
Những đường nét thiết kế sang trọng đặc trưng của hãng xe Đức vẫn được giữ nguyên trên phiên bản này. Kèm theo đó những bổ sung và nâng cấp tuyệt vời để GLC300 có thêm lợi thế cạnh tranh ở thị trường trong nước.
Tham khảo giá lăn bánh xe Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC, cập nhật tháng 5/2022:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP. Hồ Chí Minh | Các tỉnh thành khác | ||
GLC 300 4Matic | 2.569.000.000 | 2.899.660.700 | 2.848.280.700 | 2.829.280.700 |
GLC 300 4Matic Coupe | 3.129.000.000 | 3.526.860.700 | 3.464.280.700 | 3.445.280.700 |
Bảng giá phía trên bao gồm các loại phí sau:
Lệ phí trước bạ dành cho khu vực Hà Nội (12%), TPHCM và tỉnh khác (10%)
Phí đăng kiểm 340.000 đồng
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 đồng/năm
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc 873.400 đồng/năm
Phí biển số Hà Nội và TPHCM 20 triệu đồng, tỉnh khác 1 triệu đồng
Chưa bao gồm phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm và bảo hiểm vật chất thân xe.
Chương trình khuyến mãi tháng 5/2022:
Khách hàng mua xe sẽ được giảm tiền mặt trực tiếp, đi kèm quà tặng phụ kiện... Chi tiết khuyến mãi vui lòng liên hệ theo Hotline hoặc để lại thông tin, đội ngũ hỗ trợ của Carmudi sẽ liên hệ lại sớm nhất.
Ngoại thất
Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC được tăng kích thước ở chiều dài và chiều cao. Cụ thể, phiên bản này có dài x rộng x cao lần lượt là 4670 x 1900 x 1650 (mm), tạo sự trẻ trung, hiện đại hơn. Chiều dài cơ sở tiếp tục là 2873 mm.
Điểm khác biệt nhất ở GLC 300 4MATIC là gói ngoại thất thể thao AMG với thiết kế hoàn toàn mới. Mâm xe thể thao AMG 19-inch 5 chấu kép cũng được thay đổi so với bản cũ.
Phiên bản Mercedes-Benz GLC mới này còn sở hữu cụm đèn trước Multi-Beam LED tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày. Thiết kế này không chỉ giúp phần đầu xe thêm cuốn hút mà còn gây ấn tượng mạnh ngay từ ánh nhìn đầu tiên.
Bởi đèn Multi-Beam LED còn có tầm chiếu sáng xa kỷ lục 650m nhờ cấu tạo mỗi cụm đèn gồm 84 tinh thể LED hiệu suất cao, được kiểm soát độc lập nên có thể tạo ra luồng sáng có cường độ siêu mạnh nhưng không gây chói mắt cho những phương tiện di chuyển ở chiều ngược lại.
Nội thất
Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC có không gian nội thất rộng rãi, thoải mái. Xe còn sở hữu cửa sổ trời siêu rộng Panorama. Để đảm bảo sự riêng tư cho hành khách, xe trang bị kính khoang sau màu tối.
Toàn bộ nội thất bên trong của GLC300 được ốp gỗ Anthracite open-pore oak màu xám và chất liệu da cao cấp.
Ở phiên bản này, người dùng được sở hữu gói nội thất Exclusive sang trọng. Hệ thống đèn viền nội thất 64 màu giúp người dùng dễ dàng có được không gian thoải mái, dễ chịu.
Ngoài ra, nội thất Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC còn những thay đổi, bổ sung mới như: tay lái 3 chấu bọc da với nút điều khiển cảm ứng, bảng đồng hồ dạng kỹ thuật số với màn hình 12.3-inch và mặt trên bảng táp-lô bọc da ARTICO.
Động cơ
Xe vẫn sử dụng động cơ I4 cùng dung tích công tác 1991 (cc), tuy nhiên còn được trang bị hệ thống treo DYNAMIC BODY CONTROL với 3 chế độ và khả năng thích ứng liên tục (“Comfort”, “Sport” và “Sport+”) với điều kiện vận hành. Trong đó:
- “Sport” và “Sport+”: Hệ thống treo được tinh chỉnh cứng vững hơn.
- “Comfort”: Hệ thống treo mang đến sự êm ái cho mọi hành khách, giảm thiểu tiếng ồn từ lốp và mặt đường.
GLC300 mang đến những phản hồi nhạy bén và chân thật cho người lái nhờ hệ thống treo DYNAMIC BODY CONTROL được kết nối cùng hệ thống lái Sports Direct-Steer với tỷ số truyền biến thiên dựa trên góc đánh lái và tốc độ.
Xe có thể tăng tốc từ 0 – 100 km/h chỉ trong vòng 6,2 giây và vận tốc tối đa đạt 240 (km/h) trong điều kiện tiêu chuẩn.
An toàn
GLC 300 4MATIC được trang bị rất nhiều hệ thống giúp việc lái xe trở nên an toàn và dễ dàng hơn như: Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST; Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốc ASR; Ổn định thân xe điện tử ESP;Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist); Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh…
Ngoài ra còn có trang bị cần gạt nước mưa với cảm biến mưa giúp người dùng không bị che tầm nhìn khi gạt nước hoạt động. Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy và mở khóa trong trường hợp khẩn cấp và lốp xe dự phòng cũng được trang bị trên mẫu xe này.
Tiện nghi
Một trong những điểm cộng của phiên bản Mercedes-Benz GLC này chính là hệ thống giải trí thế hệ mới MBUX với màn hình cảm ứng 10.25-inch với khả năng kết nối Bluetooth và chức năng điều khiển bằng giọng nói LINGUATRONIC được kích hoạt thông qua câu lệnh “Hey Mercedes”.
Ngoài ra là trang bị kết nối Apple Carplay và Android Auto, cổng sạc 5V (USB type C) cho hàng ghế sau và chức năng sạc không dây cho điện thoại thông minh ở hàng ghế trước.
Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC sở hữu hệ thống âm thanh vòm Burmester® với 13 loa, công suất 590 watt, nhờ đó mang đến âm thanh chân thật.
Phiên bản mới này còn được bổ sung tấm che khoang hành lý phía sau giúp tạo ra sự cách biệt về mặt không gian giữa khoang hành lý và khoang hành khách, đồng thời hạn chế mùi hoặc bụi bẩn ảnh hưởng đến sự thoải mái của người ngồi.
Dài | 4670 mm |
Rộng | 1900 mm |
Cao | 1650 mm |
Chiều dài cơ sở | 2873 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 7 m |
Trọng lượng không tải | 1900 kg |
Trọng lượng toàn tải | 0 kg |
Dung tích khoang hành lý | 0 lít |
Số cửa | 5 |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Cân bằng góc chiếu | Tự động |
Đèn pha thông minh | |
Đèn sương mù trước | LED |
Lưới tản nhiệt | Viền chrome |
Đèn hậu | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chống chói tự động, chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chào mừng | Không |
Ốp gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Giá nóc | Không |
Đuôi lướt gió sau | Không |
Ăng ten | Thường |
Ống xả | Kép |
Ống xả mạ chrome | Không |
Gạt nước kính trước | Tự động |
Gạt nước phía sau | Có |
Lốp xe | 235/60R18 |
La-zăng | Hợp kim |
Đường kính La-zăng | 0 inch |
Kiểu Vô lăng | Bọc da, chỉnh điện 4 hướng, nhớ vị trí, nút điều khiển đa chức năng |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Âm thanh, đàm thoại, cruise control, lẫy chuyển số |
Đồng hồ lái | Digital |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT |
Kích thước màn hình thông tin | 0 inch |
Chất liệu ghế | Da |
Chỗ ngồi | 5 chỗ |
Ghế người lái | Chỉnh điện |
Ghế người lái - Số hướng | |
Nhớ ghế người lái | Có |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện |
Ghế hành khách phía trước - Số hướng: | |
Nhớ ghế hành khách phía trước | Có |
Hàng ghế thứ 2 | Gập theo tỷ lệ 40:20:40 |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 | Có |
Hàng ghế thứ 3 | Gập theo tỷ lệ 40:60 |
Rèm che nắng | Có |
Cốp khoang hành lý | Chỉnh tay |
Hệ thống giải trí | Hệ thống giải trí thế hệ mới MBUX, âm thanh vòm Burmester 13 loa, công suất 590 watt |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 10.25 inch |
Kết nối giải trí | Bluetooth/USB/Android Auto/Apple CarPlay |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Ngăn mát | Không |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa từ xa | Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Tự động giữ phanh | Không |
Màn hình hiển thị kính lái | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động 1 chạm hàng ghế trước |
Cửa sổ chống kẹt | Không |
Cửa sổ trời | Sunroof |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | 360 độ |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau | Góc trước - Góc sau |
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Túi khí | 6 |
Công tắc tắt túi khí | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX: | Không |
Khung xe | |
Dây đai an toàn | 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp và giới hạn lực siết |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ: | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Không |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Loại động cơ | Xăng |
Số xi lanh | 4 |
Cấu hình xi lanh | Thẳng hàng |
Số van | 16 |
Trục cam | SOHC |
Tăng áp | Có |
Công nghệ van biến thiên | Không |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
Dung tích xi lanh | 1991 lít |
Công suất tối đa | 258 mã lực @ 6.100 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | |
Dung tích bình nhiên liệu | 66 L |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
Hộp số | |
Hộp số số cấp | 9 cấp |
Hệ thống dẫn động | Hai cầu AWD |
Hỗ trợ thích ứng địa hình | Không có |
Trợ lực vô lăng | Trợ lực điện |
Chế độ lái | 5 chế độ lái |
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ | Không |
Hệ thống treo trước | Dynamic Body Control |
Hệ thống treo sau | Dynamic Body Control |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp | 0 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô | 0 L/100km |