Mua bán xe ô tô Hyundai Stargazer

Năm SX
Dung tích 2359 lít
Hộp số
Kiểu dáng MPV
Tình trạng Xe mới
Nhiên liệu Phun xăng điện tử
Kích thước 3200 mm
Số ghế 9 chỗ

Thông số chi tiết

Dài 5150 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1925 mm
Chiều dài cơ sở 3200 mm
Khoảng sáng gầm xe 190 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu 6 m
Trọng lượng không tải 2057 kg
Trọng lượng toàn tải 2780 kg
Dung tích khoang hành lý 2359 lít
Số cửa 5
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Cân bằng góc chiếu Không có
Đèn pha thông minh
Đèn sương mù trước Halogen
Lưới tản nhiệt Mạ crom
Đèn hậu Halogen
Đèn báo phanh trên cao Không
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Đèn chào mừng Không
Ốp gương chiếu hậu Cùng màu thân xe
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe
Giá nóc Không
Đuôi lướt gió sau Không
Ăng ten Thường
Ống xả Thường
Ống xả mạ chrome Không
Gạt nước kính trước Gián đoạn có điều chỉnh tốc độ
Gạt nước phía sau
Lốp xe 215/70 R16
La-zăng Hợp kim
Đường kính La-zăng inch
Kiểu Vô lăng Bọc da, 4 chấu, chỉnh gật gù
Nút bấm tích hợp trên vô lăng Âm thanh, đàm thoại
Đồng hồ lái Analog
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT
Kích thước màn hình thông tin inch
Chất liệu ghế Nỉ
Chỗ ngồi 9 chỗ
Ghế người lái Chỉnh tay
Ghế người lái - Số hướng
Nhớ ghế người lái Không
Ghế hành khách phía trước Chỉnh tay
Ghế hành khách phía trước - Số hướng:
Nhớ ghế hành khách phía trước Không
Hàng ghế thứ 2 Gập theo tỷ lệ 40:20:40
Tựa tay hàng ghế thứ 2
Hàng ghế thứ 3 Gập theo tỷ lệ 40:60
Rèm che nắng Không
Cốp khoang hành lý Chỉnh tay
Hệ thống giải trí CD/Mp3/AM/FM
Màn hình Màn hình 9 inch
Kết nối giải trí Bluetooth/USB
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay
Cửa gió hàng ghế sau
Ngăn mát Không
Gương chiếu hậu bên trong 2 chế độ ngày/đêm
Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng nút bấm Không
Khóa cửa từ xa
Khóa cửa tự động theo tốc độ Không
Phanh tay điện tử Không
Tự động giữ phanh Không
Màn hình hiển thị kính lái Không
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động 1 chạm hàng ghế trước
Cửa sổ chống kẹt Không
Cửa sổ trời Sunroof
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Không
Hệ thống cân bằng điện tử Không
Hệ thống kiểm soát lực kéo Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang Không
Hệ thống cảnh báo va chạm Không
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường Không
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường Không
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Không
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera lùi Không có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm Không
Hệ thống báo động Không
Túi khí 1
Công tắc tắt túi khí Không
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX: Không
Khung xe
Dây đai an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ:
Bàn đạp phanh tự đổ Không
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Loại động cơ Xăng
Số xi lanh 4
Cấu hình xi lanh Thẳng hàng
Số van 16
Trục cam SOHC
Tăng áp Không
Công nghệ van biến thiên Không
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Dung tích xi lanh 2359 lít
Công suất tối đa 169 mã lực @ 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại
Dung tích bình nhiên liệu 75 L
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Hộp số
Hộp số số cấp 6 cấp
Hệ thống dẫn động Cầu sau
Hỗ trợ thích ứng địa hình Không có
Trợ lực vô lăng Thủy lực
Chế độ lái Không có
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ Không
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau Đa liên kết
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô L/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp L/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô L/100km

Dòng xe của hãng Hyundai Stargazer

Salon bán xe Hyundai Stargazer

Xem tất cả
Liên hệ