Mua bán xe ô tô Nissan Navara
Phiên bản
Năm SX
2018
Dung tích
2.5 lít
Hộp số
Kiểu dáng
Bán tải
Tình trạng
Xe mới
Nhiên liệu
Kích thước
3150 mm
Số ghế
Thông số chi tiết
Dài | 5255 mm |
Rộng | 1850 mm |
Cao | 1840 mm |
Chiều dài cơ sở | 3150 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 230 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6.2 m |
Trọng lượng không tải | 1970 kg |
Trọng lượng toàn tải | kg |
Dung tích khoang hành lý | lít |
Số cửa | 4 |
Đèn chiếu gần | |
Đèn chiếu xa | |
Cân bằng góc chiếu | |
Đèn pha thông minh | |
Đèn sương mù trước | |
Lưới tản nhiệt | |
Đèn hậu | |
Đèn báo phanh trên cao | Không |
Gương chiếu hậu | |
Đèn chào mừng | Không |
Ốp gương chiếu hậu | |
Tay nắm cửa ngoài | |
Giá nóc | Không |
Đuôi lướt gió sau | Không |
Ăng ten | |
Ống xả | |
Ống xả mạ chrome | Không |
Gạt nước kính trước | |
Gạt nước phía sau | Không |
Lốp xe | 255/60R18 |
La-zăng | Hợp kim |
Đường kính La-zăng | 18 inch |
Kiểu Vô lăng | |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | |
Đồng hồ lái | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | |
Kích thước màn hình thông tin | inch |
Chất liệu ghế | |
Chỗ ngồi | |
Ghế người lái | |
Ghế người lái - Số hướng | |
Nhớ ghế người lái | Không |
Ghế hành khách phía trước | |
Ghế hành khách phía trước - Số hướng: | |
Nhớ ghế hành khách phía trước | Không |
Hàng ghế thứ 2 | |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 | |
Hàng ghế thứ 3 | |
Rèm che nắng | Không |
Cốp khoang hành lý | |
Hệ thống giải trí | |
Màn hình | |
Kết nối giải trí | |
Hệ thống điều hòa | |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Ngăn mát | Không |
Gương chiếu hậu bên trong | |
Chìa khóa thông minh | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Không |
Khóa cửa từ xa | Không |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Không |
Phanh tay điện tử | Không |
Tự động giữ phanh | Không |
Màn hình hiển thị kính lái | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa sổ chống kẹt | Không |
Cửa sổ trời | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không |
Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | trên 16 chỗ |
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau | |
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm | Không |
Hệ thống báo động | Không |
Túi khí | |
Công tắc tắt túi khí | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX: | Không |
Khung xe | |
Dây đai an toàn | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ: | Không |
Bàn đạp phanh tự đổ | Không |
Hệ thống phanh trước/sau | |
Loại động cơ | |
Số xi lanh | |
Cấu hình xi lanh | |
Số van | |
Trục cam | |
Tăng áp | Có |
Công nghệ van biến thiên | Không |
Hệ thống nhiên liệu | |
Dung tích xi lanh | 2.5 lít |
Công suất tối đa | 188 Hp @3,600 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 450 Nm @2,000 vòng/phút |
Dung tích bình nhiên liệu | |
Tiêu chuẩn khí thải | |
Hộp số | |
Hộp số số cấp | |
Hệ thống dẫn động | trên 16 chỗ |
Hỗ trợ thích ứng địa hình | |
Trợ lực vô lăng | |
Chế độ lái | |
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ | Không |
Hệ thống treo trước | Double Wishbone với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Lò xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô | 9.61 L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp | L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô | 6.35 L/100km |