TOWNER VAN 2S - 2 CHỔ - 945KG ƯU ĐÃI THÁNG 03/2023
Năm SX
Dung tích
2891 lít
Hộp số
Kiểu dáng
Van
Tình trạng
Xe mới
Nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp
Kích thước
3775 mm
Số ghế
3 chỗ
Thông số chi tiết
Dài | 7740 mm |
Rộng | 2170 mm |
Cao | 2970 mm |
Chiều dài cơ sở | 3775 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 230 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 7 m |
Trọng lượng không tải | 3555 kg |
Trọng lượng toàn tải | 10600 kg |
Dung tích khoang hành lý | 6850 lít |
Số cửa | 3 |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Cân bằng góc chiếu | Không có |
Đèn pha thông minh | |
Đèn sương mù trước | Halogen |
Lưới tản nhiệt | Không có |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn báo phanh trên cao | Không |
Gương chiếu hậu | chỉnh tay |
Đèn chào mừng | Không |
Ốp gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Giá nóc | Không |
Đuôi lướt gió sau | Không |
Ăng ten | |
Ống xả | Thường |
Ống xả mạ chrome | Không |
Gạt nước kính trước | Gián đoạn có điều chỉnh tốc độ |
Gạt nước phía sau | Không |
Lốp xe | 8.25 R16 |
La-zăng | Hợp kim |
Đường kính La-zăng | inch |
Kiểu Vô lăng | Chỉnh tay 2 hướng (lên, xuống) |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Không có |
Đồng hồ lái | Analog |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Đơn sắc |
Kích thước màn hình thông tin | inch |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Chỗ ngồi | 3 chỗ |
Ghế người lái | Chỉnh tay |
Ghế người lái - Số hướng | |
Nhớ ghế người lái | Không |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay |
Ghế hành khách phía trước - Số hướng: | |
Nhớ ghế hành khách phía trước | Không |
Hàng ghế thứ 2 | |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 | |
Hàng ghế thứ 3 | |
Rèm che nắng | Không |
Cốp khoang hành lý | |
Hệ thống giải trí | AM/FM |
Màn hình | |
Kết nối giải trí | Bluetooth/USB |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Ngăn mát | Không |
Gương chiếu hậu bên trong | |
Chìa khóa thông minh | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Không |
Khóa cửa từ xa | Không |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Không |
Phanh tay điện tử | Không |
Tự động giữ phanh | Không |
Màn hình hiển thị kính lái | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động 1 chạm hàng ghế trước |
Cửa sổ chống kẹt | Không |
Cửa sổ trời | Không có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | Camera sau |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau | Góc sau |
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm | Không |
Hệ thống báo động | Không |
Túi khí | |
Công tắc tắt túi khí | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX: | Không |
Khung xe | |
Dây đai an toàn | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ: | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Không |
Hệ thống phanh trước/sau | Tang trống/Tang trống |
Loại động cơ | Dầu |
Số xi lanh | 6 |
Cấu hình xi lanh | Đối xứng |
Số van | |
Trục cam | DOHC |
Tăng áp | Có |
Công nghệ van biến thiên | Không |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích xi lanh | 2891 lít |
Công suất tối đa | 160 mã lực @ 3.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | |
Dung tích bình nhiên liệu | 100 L |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Hộp số | |
Hộp số số cấp | 6 cấp |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước |
Hỗ trợ thích ứng địa hình | Không có |
Trợ lực vô lăng | Thủy lực |
Chế độ lái | Không có |
Hệ thống dừng/khỏi động động cơ | Không |
Hệ thống treo trước | Nhíp giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Nhíp giảm chấn |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Nội ô | L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Hỗn hợp | L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu - Ngoại ô | L/100km |